Từ điển Thiều Chửu
礁 - tiều
① Ðá ngầm, đá mọc ngầm trong nước trong bể, thuyền tầu nhỡ va phải là vỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh
礁 - tiêu
Đá ngầm: 輪船觸礁 Tàu thuỷ đâm vào đá ngầm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
礁 - tiều
Đá ngầm ngoài biển.


暗礁 - ám tiều ||